Có 3 kết quả:
真知 zhēn zhī ㄓㄣ ㄓ • 針織 zhēn zhī ㄓㄣ ㄓ • 针织 zhēn zhī ㄓㄣ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
real knowledge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knitting
(2) knitted garment
(2) knitted garment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knitting
(2) knitted garment
(2) knitted garment
Bình luận 0